Có 4 kết quả:
追歼 zhuī jiān ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄢ • 追殲 zhuī jiān ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄢ • 錐尖 zhuī jiān ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄢ • 锥尖 zhuī jiān ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue and kill
(2) to wipe out
(2) to wipe out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue and kill
(2) to wipe out
(2) to wipe out
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point of an awl
(2) sharp point
(2) sharp point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point of an awl
(2) sharp point
(2) sharp point
Bình luận 0